Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sloppy



/'slɔpi/

tính từ

ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá)

ướt bẩn, có nước bẩn (sân nhà, mặt bàn...)

không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn (công việc)

uỷ mị, sướt mướt


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sloppy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.