Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prior


/prior/

danh từ

trưởng tu viện

tính từ

trước

phó từ

prior to trước khi

    prior to my arrival trước khi tôi đến


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prior"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.