plot
/plɔt/
danh từ
mảnh đất nhỏ, miếng đất
a plot of vegetable miếng đất trồng rau
tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án
âm mưu, mưu đồ
to hatch a plot ngấm ngầm bày mưu lập kế
ngoại động từ
vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...)
đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án
âm mưu, mưu tính, bày mưu
to plot a crime âm mưu tội ác
nội động từ
âm mưu, bày mưu
to plot against someone âm mưu ám hại ai (chống lại ai)
!to plot out
chia thành mảnh nh
|
|