Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pain



/pein/

danh từ

sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)

    to have a pain in the head đau đầu

(số nhiều) sự đau đẻ

(số nhiều) nỗi khó nhọc công sức

    to take pains bỏ công sức

hình phạt

    pains and penalties các hình phạt

    on (under) pain of death sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)

!to be at the pains of doing something

chịu thương chịu khó làm cái gì

!to give someone a pain in the neck

quấy rầy ai, chọc tức ai

ngoại động từ

làm đau đớn, làm đau khổ

    does your tooth pain you? răng anh có làm anh đau không?

nội động từ

đau nhức, đau đớn

    my arm is paining tay tôi đang đau nhức đây


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.