Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orator


/'ɔrətə/

danh từ

người diễn thuyết; nhà hùng biện

!Public Oractor

người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.