Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motto


/'mɔtou/

danh từ, số nhiều mottoes

/'mɔtouz/

khẩu hiệu; phương châm

đề từ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.