Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
catchword




catchword
['kæt∫wə:d]
danh từ
khẩu lệnh, khẩu hiệu
chữ đầu trang, chữ cuối trang trong một quyển từ điển (giúp dễ tra cứu)
(sân khấu) như cue


/'kætʃwə:d/

danh từ
khẩu lệnh, khẩu hiệu
chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm)
(sân khấu) (như) cue

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.