Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moon



/mu:n/

danh từ

mặt trăng

    new moon trăng non

    crescent moon trăng lưỡi liềm

ánh trăng

(thơ ca) tháng

!to cry for the moon

(xem) cry

!to shoot the moon

(từ lóng) dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà

!once in a blue moon

rất hiếm, ít khi, năm thì mười hoạ

!the man in the moon

chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn

nội động từ ( about, around...)

đi lang thang vơ vẩn

có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng

ngoại động từ

to moon away the time thờ thẫn ra vào hết ngày


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "moon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.