Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misery


/'mizəri/

danh từ

cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực

    to live in misery and want sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn

sự đau đớn, khổ sở

    to suffer (be in) misery from a toothache khổ sở vì đau răng

(số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.