Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mimicry




mimicry
['mimikri]
danh từ
sự bắt chước, tài bắt chước
vật giống hệt
như mimesis


/'mimikri/

danh từ
sự bắt chước, tài bắt chước
vật giống hệt (vật khác)
(động vật học), (như) mimesis

Related search result for "mimicry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.