Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mil


/mil/

danh từ

nghìn

    per mil phần nghìn

(viết tắt) của mililitre

Min (đơn vị đo đường kính dây thép bằng 1 soành 00 cm)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.