Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loopy


/'lu:pi/

tính từ

có vòng, có móc

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu cá, xỏ lá


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loopy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.