list
/list/
danh từ
trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
to have a list (hàng hải) nghiêng về một bên
this wall has a decided list bức tường này nghiêng hẳn về một bên
danh từ
mép vải; dải
mép vải nhét khe cửa
to line edges of door with list bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
(số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
to enter the lists against somebody thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)
danh sách, sổ, bản kê khai
to draw up a list of.. làm một bản danh sách về...
to strike off the list xoá tên khỏi danh sách
!active list
danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
ngoại động từ
viềm, diềm bằng vải
nhét mép vải (vào khe cửa)
ghi vào danh sách
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nghe
|
|