Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gouge



/gaudʤ/

danh từ

(kỹ thuật) cái đục máng, cái đục khum

rânh máng; lỗ đục tròn

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lừa đảo, sự lừa gạt

ngoại động từ

((thường) out) đục bằng, đục máng

khoét ra, moi ra, móc ra

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa dối, lừa đảo, lừa gạt (ai)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gouge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.