Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
goon


/gu:n/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

người ngu đần, người ngu ngốc

kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.