folk
/fouk/
danh từ, (thường) số nhiều
người
old folk người già
country folk người nông thôn
(số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
one's folks họ hàng thân thuộc
the old folks at home cha mẹ ông bà
(từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
!idle folks lack no excuses
(tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
|
|