Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darn


/dɑ:n/

danh từ

sự mạng

chỗ mạng

ngoại động từ

mạng (quần áo, bít tất...)

ngoại động từ

(từ lóng) nguyền rủa, chửi rủa ((cũng) durn)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "darn"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.