Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choke



/tʃouk/

danh từ

lõi rau atisô

sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại

sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở

chỗ thắt lại, chỗ co lại, chỗ bóp lại

(điện học) cuộn cảm kháng ((cũng) choker)

    high-frequency choke cuộn cảm kháng cao tần

(kỹ thuật) van điều tiết không khí; bướm gió

ngoại động từ

làm nghẹt, làm tắc (tức) thở

    to choke to death làm cho nghẹt thở; bóp cổ chết

làm chết ngạt

    to choke a plant làm cho cây bị chết ngạt

( up) bít lại, bịt lại

    to choke [up] pipe bịt ống lại

nén, nuốt (giận, nước mắt)

nội động từ

nghẹt thở, ngạt thở, tắc (tức) thở

    to choke with laughter tức thở vì cười, cười ngất

uất, uất lên

    to choke with anger tức uất lên

tắc, nghẹt (ống dẫn...)

!to choke back

cầm, nuốt (nước mắt)

    to choke back one's tears cầm nước mắt

!to choke down

nuốt, nén

    to choke down one's anger nuốt giận

!to choke in

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng

!to choke off

bóp cổ

can gián, khuyên can

đuổi đi

    to choke someone off đuổi ai đi

!to choke up

bịt, bít chặt

làm nghẹt (tiếng)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lặng thinh, nín lặng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "choke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.