Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bout


/baut/

danh từ

lần, lượt, đợi

    a bout of fighting một đợt chiến đấu

cơn (bệnh); chầu (rượu)

    a bad coughing bout cơn ho rũ rượi

    a dringking bout một chầu say bí tỉ

cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức

    a bout with the enemy cuộc chiến đấu với kẻ địch

    a bout with the gloves cuộc so găng

!this bout

nhân dịp này


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bout"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.