|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wonderfully
phó từ đáng ngạc nhiên cực kỳ; đáng khâm phục
wonderfully | ['wʌndəfəli] | | phó từ | | | đáng ngạc nhiên | | | cực kỳ; đáng khâm phục | | | their life together has been wonderfully happy | | cuộc chung sống của họ là cực kỳ hạnh phúc |
|
|
|
|