Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
witty





witty
['witi]
tính từ
hóm hỉnh, dí dỏm
a witty answer
câu trả lời dí dỏm
a witty person
người dí dỏm


/'witi/

tính từ
dí dỏm, tế nhị
a witty answer câu tr lời dí dỏm
a witty person người dí dỏm

Related search result for "witty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.