Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
witted




witted
['witid]
tính từ
thông minh; khôn
có trí óc (dùng trong từ ghép)
quick witted
nhanh trí, ứng đối nhanh


/'witid/

tính từ
thông minh; khôn
có trí óc (dùng trong từ ghép)
quick witted nhanh trí, ứng đối nhanh

Related search result for "witted"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.