![](img/dict/02C013DD.png) | [wæk] |
| Cách viết khác: |
| thwack |
![](img/dict/02C013DD.png) | [θwæk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh mạnh; cú đánh mạnh, đòn đau; tiếng đánh mạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hear a sudden whack |
| nghe một tiếng đánh hụych đột ngột |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ at) (thông tục) sự thử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'm prepared to have a whack at it |
| tôi đã chuẩn bị thử làm việc đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) phần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | some people are not doing their whack |
| một số người không làm phần việc của mình |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đánh mạnh, đánh đau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) chia phần, chia nhau (như) to whack up |