![](img/dict/02C013DD.png) | [wi:d] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cỏ dại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the garden is overgrown with weeds |
| khu vườn đầy cỏ dại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pull up the weeds |
| nhổ cỏ dại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối xanh nổi lơ lửng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the pond is full of weed |
| ao đầy rong |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người gầy gò trông có vẻ yếu đuối; người có tính tình yếu đuối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't be such a weed! |
| đừng có bạc nhược như thế! |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the weed) (đùa cợt) thuốc lá, điếu thuốc lá; cần sa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I wish I could give up the weed |
| ước gì tôi bỏ được thuốc lá |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rẫy cỏ, nhổ cỏ dại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've been busy weeding in the garden |
| tôi bận nhổ cỏ trong vườn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to weed something/somebody out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | loại trừ, gạt bỏ (người, cái gì không cần đến, không muốn có) khỏi những cái khác có giá trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to weed out the herd |
| loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to weed out the weakest saplings |
| loại bỏ những cây con yếu nhất |