Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wavy





wavy
['weivi]
tính từ
gợn sóng, có những đường cong như sóng biển
a wavy line
một đường gợn sóng
wavy hair
tóc quăn làn sóng


/'weivi/

tính từ
gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wavy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.