Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-closet




water-closet
['wɔ:tə'klɔzit]
danh từ, viết tắt là W.C.
nhà vệ sinh, nhà xí máy


/'wɔ:tə,klɔzit/

danh từ
nhà xí máy

Related search result for "water-closet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.