![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:tə] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều waters |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước lã (dùng để uống, giặt giũ..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to drink water |
| uống nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take in fresh water |
| (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to turn on the water |
| mở nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cut off the water |
| khoá nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to wash something in two or three waters |
| rửa vật gì hai hay ba nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước máy (nước cung cấp qua các ống dẫn cho các hộ gia đình, nhà máy..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nhất là trong từ ghép) chất pha chế có nước (hoặc cái gì tương tự (như) nước) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | rose-water |
| nước hoa hồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lavender-water |
| nước hoa oải hương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | soda-water |
| nước xôđa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khối nước (nhất là hồ, sông, biển) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she fell in the water and drowned |
| cô ta ngã xuống nước và chết đuối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt hồ (sông, biển..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we could see fishes under the water |
| chúng tôi trông thấy cá dưới mặt nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dung dịch nước, nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sông nước; biển; đường thuỷ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on land and water |
| trên bộ và dưới nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | by water |
| bằng đường thuỷ, bằng đường biển |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cross the water |
| vượt biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) khối nước (trong sông, hồ..); hải phận (biển gần một nước nào đó) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the waters of the lake flow out over a large waterfall |
| nước hồ chảy ra bên trên một cái thác lớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng thuỷ triều, mức thủy triều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at high water |
| lúc triều lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at low water |
| lúc triều xuống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước suối; nước tiểu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take the waters at |
| tắm nước suối ở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make water |
| tiểu tiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | red water |
| nước tiểu có máu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước, nước bóng, nước láng (của kim cương, kim loại, tơ lụa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | diamond of the first water |
| kim cương nước tốt nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hội họa) tranh màu nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to back water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chèo ngược |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be in smooth water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bring water to someone's mouth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ai thèm chảy dãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cast (throw) one's bread upon the water(s) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm điều tốt không cần được trả ơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like a fish out of water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I really feel like a fish out of water among the gang of snobs |
| Tôi thực sự cảm thấy lạc lõng giữa cái đám trưởng giả học làm sang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw cold water on |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | written in water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bằng đường thủy, bằng đường biển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hold water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to spend money like water |
| tiêu tiền như nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | under water |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dưới mặt nước |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị ngập nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | (like) water off a duck's back |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nước đổ đầu vịt (không có tác dụng đối với ai; nhất là những lời phê bình, chỉ trích..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Their remarks about his behaviour were (like) water off a duck's back |
| Những lời nhận xét của họ về hạnh kiểm của hắn chẳng khác nào nước đổ đầu vịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | water under the bridge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) nước chảy qua cầu |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tưới, tưới nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to water a district |
| tưới một miền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cho uống nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to water the buffaloes |
| cho trâu uống nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cấp nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to water a town |
| cung cấp nước cho một thành phố |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | pha nước vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm gợn sóng, làm cho có vân sóng (trên tơ lụa) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | watered silk |
| lụa có vân sóng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tài chính) làm loãng (vốn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to the nominal capital of the company |
| làm loãng vốn danh nghĩa của công ty (bằng cách tăng cổ phần mà không có vốn tương xứng) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | uống nước, đi uống nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the horses are watering |
| những con ngựa đang uống nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy nước ngọt, lấy nước (tàu thuỷ, ô tô) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chảy nước, ứa nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his eyes watered |
| nó chảy nước mắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make one's mouth water |
| làm thèm chảy nước dãi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to water down |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giảm bớt đi, làm dịu đi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to water down the details of a story |
| làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to water down a blame |
| trách khéo, trách ngọt |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc về) nước, biển, sông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | water sports |
| thể thao dưới nước |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | water face |
| mặt nước; gương nước |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc kỹ thuật thủy lợi; thuộc thủy lực học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | water engineer |
| kỹ sư thủy văn |