Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watching




danh từ
sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi



watching
['wɔt∫iη]
danh từ
sự canh phòng; sự theo dõi; sự trông coi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "watch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.