tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống
a voracious appetite/hunger
sự ăn ngấu nghiến ngon lành/cơn đói ngấu nghiến
a voracious plant
cây ngốn nhiều màu
(nghĩa bóng) khao khát, rất háo hức (kiến thức, thông tin..)
a voracious reader
một người ngốn sách
voracious seekers after truth
những người háo hức tìm kiếm sự thật
/və'reiʃəs/
tính từ tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) a voracious appetite sự ăn ngấu nghiến ngon lành a voracious reader (nghĩa bóng) một người ngốn sách a voracious plant cây ngốn nhiều màu a voracious whirlpool một vũng nước xoáy đã ngốn mất nhiều người