wolfish
wolfish | ['wulfi∫] | | tính từ | | | (thuộc) chói sói; như chó sói | | | (nghĩa bóng) tham tàn, hung ác (như) chó sói | | | a wolfish cruelty | | tính hung ác | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói | | | to feel wolfish | | cảm thấy rất đói |
/'wulfiʃ/
tính từ (thuộc) chói sói; như chó sói tham tàn, hung ác a wolfish cruelty tính hung ác như chó sói (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất đói to feel wolfish rất đói
|
|