voiceless
voiceless![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɔislis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nói được, không có tiếng, câm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) không kêu, vô thanh, phát ra không có âm kêu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | voiceless consonant | | phụ âm không kêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) mất tiếng |
/'vɔislis/
tính từ
không nói được, không có tiếng, câm
(ngôn ngữ học) không kêu voiceless consonant phụ âm không kêu
(y học) mất tiếng
|
|