Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
voteless




voteless
['voutlis]
tính từ
không có quyền bầu cử; bị tước quyền bầu cử
không được phiếu nào


/'voutlis/

tính từ
không có quyền bầu cử
không được phiếu nào

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.