ngoại động từ thẩm tra, kiểm lại to verify a statement thẩm tra một lời tuyên bố to verify the items of a bill kiểm lại các khoản của một hoá đơn xác minh (lời nói, sự kiện) to verify a witness xác minh một lời khai làm chứng thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...)