|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untenability
untenability | [,ʌn,tenə'biləti] |  | danh từ | |  | tình trạng không đứng vững được, tình trạng không trụ lại được | |  | tình trạng không thể cãi được, tình trạng không thể biện hộ được, tình trạng không thể bảo vệ được (về một lý thuyết..) | |  | tình trạng không thể giữ được, tình trạng không bảo vệ được, tình trạng không cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...) |
/' n,ten 'biliti/
danh từ
tính không giữ được, tính không vững
tính không c i được, tính không bo vệ được (lý luận, luận điểm...)
|
|
|
|