Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crystal



/'kristl/

danh từ

tinh thể

    single crystal tinh thể đơn

    organic crystal tinh thể hữu cơ

pha lê; đồ pha lê

(thơ ca) vật trong suốt như pha lê (tuyết, nước, con mắt...)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặt kính đồng hồ

(định ngữ) bằng pha lê; như pha lê


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crystal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.