|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpreventable
unpreventable | [,ʌnpri'ventəbl] | | tính từ | | | không thể ngăn chặn được, không thể ngăn ngừa đuợc, không thể tránh khỏi được |
/'ʌnpri'ventəbl/
tính từ không thể ngăn cản, không thể ngăn ngừa, không thể phòng tránh được
|
|
|
|