|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfluctuating
tính từ không nghiêng ngả, không dao động; ổn định unfluctuating health sức khoẻ vững vàng
unfluctuating | [(')ʌn'flʌktjueitiη] | | tính từ | | | không nghiêng ngả, không dao động; ổn định | | | unfluctuating health | | sức khoẻ vững vàng |
|
|
|
|