![](img/dict/02C013DD.png) | ['traifl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ lặt vặt; chuyện vặt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to waste one's time on trifles |
| mất thì giờ vì những chuyện vặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | món tiền nhỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it cost only a trifle |
| cái đó giá chẳng đáng bao nhiêu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bánh xốp kem |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a trifle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hơi, đôi chút, một tí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a trifle too heavy |
| hơi nặng một chút |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stop trifling with your work! |
| thôi đừng có đùa với công việc như vậy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is not a man to be trifled with |
| anh ta không phải là người có thể đùa được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trifle with one's food |
| nhấm nháp, ăn chơi ăn bời chút ít |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trifle with one's paper-knife |
| nghịch con dao rọc giấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to trifle away |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lãng phí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trifle away one's time |
| lãng phí thì giờ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trifle away one's money |
| phung phí tiền bạc |