Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trifler




trifler
['traiflə]
danh từ
người hay đùa giỡn, người hay xem thường mọi việc


/'traiflə/

danh từ
người hay coi thường mọi việc, người hay bông đùa

Related search result for "trifler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.