thine
thine![](img/dict/02C013DD.png) | [ðain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thy father or thine uncle | | bố anh hay chú anh | ![](img/dict/46E762FB.png) | đại từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh |
/ðain/
tính từ sở hữu
(xem) thy thy father or thine uncle bố anh hay chú anh
đại từ sở hữu
(thơ ca); (tôn giáo) cái của mày, cái của ngươi, cái của người
|
|