sully
sully | ['sʌli] | | ngoại động từ | | | bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..) | | | to sully somebody's name | | bôi nhọ tên tuổi của ai | | | làm dơ, làm bẩn (áo quần..) |
/'sʌli/
ngoại động từ làm dơ, làm bẩn (thơ ca) làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc
|
|