Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sully




sully
['sʌli]
ngoại động từ
bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..)
to sully somebody's name
bôi nhọ tên tuổi của ai
làm dơ, làm bẩn (áo quần..)


/'sʌli/

ngoại động từ
làm dơ, làm bẩn
(thơ ca) làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa, làm nhơ nhuốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sully"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.