Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strive





strive
[straiv]
nội động từ strove; striven; strived
cố gắng, phấn đấu
to strive for (after) something
cố gắng để đạt điều gì
đấu tranh
to strive with (against) something
đấu tranh chống lại điều gì
to strive together; to strive with each other
cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau


/straiv/

nội động từ strove; striven
cố gắng, phấn đấu
to strive for (after) something cố gắng để đạt điều gì
đấu tranh
to strive with (against) something đấu tranh chống lại điều gì
to strive together; to strive with each other cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.