Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stand-out




stand-out
['stændaut]
danh từ
cái xuất sắc, cái nổi bật
(thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm


/'stændaut/

danh từ
cái xuất sắc, cái nổi bật
(thông tục) người nhất định không tán thành ý kiến của nhóm

Related search result for "stand-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.