Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiễng


[kiễng]
Stand on tiptoe.
Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được
To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf.



Stand on tiptoe
Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.