Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stage rights




stage+rights
['steidʒ'raits]
danh từ số nhiều
đặc quyền diễn (một vở kịch)


/'steidʤ'raits/

danh từ số nhiều
đặc quyền diễn (một vở kịch)

Related search result for "stage rights"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.