Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squelcher




danh từ
người (vật) đè bẹp
người đáp lại làm đối thủ câm họng



squelcher
['skwelt∫ə]
danh từ
người (vật) đè bẹp
người đáp lại làm đối thủ câm họng


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.