Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiteful





spiteful
['spaitfl]
tính từ
hằn học; đầy thù hận; tỏ ra ác ý, gây ra bởi ác ý
a spiteful comment
một lời bình luận hằn học


/'spaitful/

tính từ
đầy hằn thù; hằn học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "spiteful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.