spear ![](images/dict/s/spear.gif)
spear![](img/dict/02C013DD.png) | [spiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái giáo, cái mác, cái thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái xiên (đâm cá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) người dùng giáo, binh sĩ dùng giáo (như) spearman | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) mầm, đọt (mọc thẳng từ dưới đất lên) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm bằng giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xiên (cá) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm phập vào (như) một ngọn giáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mọc thẳng vút lên |
/spiə/
danh từ
cái giáo, cái mác, cái thương
cái xiên (đâm cá)
(thơ ca) (như) spearman
ngoại động từ
đâm (bằng giáo)
xiên (cá)
nội động từ
đâm phập vào (như một ngọn giáo)
mọc thẳng vút lên
|
|