snappy
snappy![](img/dict/02C013DD.png) | ['snæpi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a snappy reply | | câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ, sống động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a snappy pace | | bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gọn gàng, thanh nhã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy hương vị | | ![](img/dict/809C2811.png) | make it snappy | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nhanh lên; mau lên (như) look snappy |
/'snæpi/
tính từ
gắt gỏng, cắn cảu
(thông tục) gay gắt, đốp chát a snappy reply câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát
(thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, mạnh mẽ a snappy pace bước đi nhanh nhẹn mạnh mẽ !make it snappy!
(thông tục) làm mau lên!
|
|