Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sixteen





sixteen
['siks'ti:n]
tính từ
mười sáu
danh từ
số mười sáu
twice sixteen is thirty two
hai lần mười sáu là ba mươi hai



mười sáu

/'siks'ti:n/

tính từ
mười sáu

danh từ
số mười sáu
twice sixteen is thirty two hai lần mười sáu là ba mươi hai

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    16 xvi XVI
Related search result for "sixteen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.